-
1 ram BOP
Нефтегазовая техника плашечный противовыбросовый превентор -
2 ram bop
Нефтегазовая техника плашечный противовыбросовый превентор -
3 ram BOP
-
4 ram bop
-
5 Dual ram BOP
Нефтегазовая техника двухплашечный превентор -
6 Triple ram BOP
Нефтегазовая техника трёхплашечный превентор -
7 dual workover ram BOP
Глоссарий компании Сахалин Энерджи: сдвоенный плашечный превентор для ремонта скважин -
8 Dual ram BOP
Англо-русский словарь нефтегазовой промышленности > Dual ram BOP
-
9 dual workover ram BOP
Англо-русский словарь нефтегазовой промышленности > dual workover ram BOP
-
10 Triple ram BOP
Англо-русский словарь нефтегазовой промышленности > Triple ram BOP
-
11 dual workover ram BOP
Англо-русский словарь по проекту Сахалин II > dual workover ram BOP
-
12 bop
-
13 плашечный противовыбросовый превентор
1) Engineering: ram blowout preventer, ram-type blowout preventer2) Oil: pipe-ram blowout preventer3) Oil&Gas technology ram BOP, ram preventerУниверсальный русско-английский словарь > плашечный противовыбросовый превентор
-
14 плашечный превентор
1) Drilling: ram bop2) Sakhalin energy glossary: ram-type blowout preventer3) Well control: ram preventerУниверсальный русско-английский словарь > плашечный превентор
-
15 двухплашечный превентор
Oil&Gas technology Dual ram BOPУниверсальный русско-английский словарь > двухплашечный превентор
-
16 сдвоенный плашечный превентор для ремонта скважин
Sakhalin energy glossary: dual workover ram BOPУниверсальный русско-английский словарь > сдвоенный плашечный превентор для ремонта скважин
-
17 трёхплашечный превентор
Oil&Gas technology Triple ram BOPУниверсальный русско-английский словарь > трёхплашечный превентор
-
18 rattle
/rætl/ * danh từ - cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) - (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông) - (thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín) - tiếng nổ lốp bốp; tiếng lách cách, tiếng lạch cạch (của cánh cửa, xe bò...); tiếng lộp bộp (mưa...) =the rattle of shutters+ tiếng cánh cửa chớp rung lạch cạch - tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo - tiếng nấc hấp hối ((cũng) dealth rattle) - chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa; người lắm lời, người hay nói huyên thiên * nội động từ - kêu lách cách, kêu lạch cạch; rơi lộp bộp (mưa...) =the windows rattled+ cửa sổ lắc lạch cạch - chạy râm rầm (xe cộ...) =the tram rattled through the streets+ xe điện chạy rầm rầm qua phố - nói huyên thiên, nói liến láu * ngoại động từ - làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch; rung lách cách, khua lạch cạch... =the wind rattles the shutters+ gió rung cánh cửa chớp kêu lạch cạch - (+ off, out, away) đọc liến láu, đọc thẳng một mạch (bài học, bài diễn văn) =to rattle off one's lesson+ đọc bài học một mạch - vội thông qua (một dự luật...) =to rattle a bill through the House+ vội vã đem ra nghị viện thông qua một dự luật - (từ lóng) làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... =don't get rattled over it+ đừng sợ gì, đừng có việc gì phải cuống lên !to rattle up - (hàng hải) kéo lên (neo) - làm vui lên, làm hăng lên, làm phấn khởi !to rattle the sabre - (nghĩa bóng) đe doạ gây chiến tranh -
19 der Tand
- {bauble} đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền, đồ chơi, đồ không giá trị, phù hiệu người hề - {gewgaw} đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị - {gimcrack} đồ vật vô giá trị, đồ lặt vặt, đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền - {rattle} cái trống lắc, cái lúc lắc, vòng sừng, cây có hạt nổ tách, tiếng nổ lốp bốp, tiếng lách cách, tiếng lạch cạch, tiếng lộp bộp, tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo, tiếng nấc hấp hối dealth rattle) - chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa, người lắm lời, người hay nói huyên thiên -
20 der Schwätzer
- {babbler} người nói nhiều, người hay bép xép, người tiết lộ bí mạt, chim hét cao cẳng - {blab} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blabber} - {blather} sự nói bậy bạ, sự ba hoa rỗng tuếch - {chatterer} người ba hoa, người hay nói huyên thiên - {driveller} đứa bé thò lò mũi xanh, người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch, người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn, người vô công rồi nghề - {flibbertigibbet} người ngồi lê đôi mách, người có tính đồng bóng, người nông nổi, người lúc nào cũng cựa quậy - {gabbler} người nói lắp bắp - {gossiper} người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu, người hay nói chuyện tầm phào - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {mag} đồng nửa xu, của magneto - {magpie} người hay nói, người hay ba hoa - {parrot} con vẹt &) - {platitudinarian} người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm - {prater} người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào - {quidnunc} người hay phao tin bịa chuyện, người tọc mạch - {ranter} diễn giả huênh hoang rỗng tuếch - {rattle} cái trống lắc, cái lúc lắc, vòng sừng, cây có hạt nổ tách, tiếng nổ lốp bốp, tiếng lách cách, tiếng lạch cạch, tiếng lộp bộp, tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo, tiếng nấc hấp hối dealth rattle) - chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa, người lắm lời - {talker} người nói, người nói hay, người nói chuyện có duyên, người lắm đều, người hay nói phét - {telltale} người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, đồng hồ kiểm tra, thiết bị báo hiệu - {twaddler} người hay nói lăng nhăng, người hay viết lăng nhăng - {windbag} người hay nói ba hoa rỗng tuếch = Er ist ein großer Schwätzer. {He is all talker.}+
См. также в других словарях:
Blowout preventer — A blowout preventer (BOP) is a large valve that encases an oil well at surface. During drilling or well interventions, the valve may be closed if overpressure from an oil reservoir causes formation fluids such as oil and natural gas to back up… … Wikipedia
Offshore oil spill prevention and response — Inspector on offshore oil drilling rig Offshore oil spill prevention and response is the study and practice of reducing the number of offshore incidents that release oil or hazardous substances into the environment and limiting the amount… … Wikipedia
Wild Life — Студийный альбом Wings … Википедия
performing arts — arts or skills that require public performance, as acting, singing, or dancing. [1945 50] * * * ▪ 2009 Introduction Music Classical. The last vestiges of the Cold War seemed to thaw for a moment on Feb. 26, 2008, when the unfamiliar strains … Universalium
Who Put The Bomp (in the Bomp, Bomp, Bomp) — is a Doo wop style hit song from 1961 co written (with Gerry Goffin) and recorded by Barry Mann. He was backed up by The Halos [ [http://home.att.net/ marvart/Arthurcrier/arthurcrier.html Marv Goldberg s R B Notebooks The Arthur Crier Story] ] ,… … Wikipedia
Dok Hyon Sunim — Religion Zen School Jogye Order Dharma name(s) Dok Hyon … Wikipedia
Blow Out Preventer — Schéma d un dispositif de forage n° 23 : BOP annulaire n° 24 : Pipe ram et blind ram Les Blow Out Preventer, ou blocs obturateurs de puits (BOP) sont des valves de sécurité utilisées sur les appareils de forage de l industrie pétrolière … Wikipédia en Français
Wild Life (album) — Infobox Album Name = Wild Life Type = studio Artist = Wings Released = 7 December 1971 Recorded = August 1971 Genre = Rock Length = 39:39 Label = Apple, EMI Producer = Paul McCartney, Linda McCartney Engineer = Alan Parsons Reviews = *Allmusic… … Wikipedia
Man Parrish — Birth name Manuel Joseph Parrish Born May 6, 1958 (1958 05 06) (age 53) Genres Electro, old school hip hop Occupations … Wikipedia
Man Parrish — (de nombre completo Manuel Joseph Parrish, nacido el 6 de mayo de 1958) está considerado como un pionero de la música electrónica, especialmente del género electro. Junto a otros músicos como Kraftwerk, Art of Noise, Arthur Baker, Afrika… … Wikipedia Español
Wings (band) — This article is about the 1970 s band. For the American band, see Wings (1968 band). Wings Wings, 1975. L R: Joe English, Denny Laine, Linda McCartney, Jimmy McCulloch, and Paul McCartney. Background information Origin … Wikipedia